Cảnh báo đặc biệt | Việt Nam: Chương mới cho ngành công nghệ số

Nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ số như một ngành đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc dân, Bộ Thông tin và Truyền thông (MIC) gần đây đã công bố dự thảo đầu tiên của Luật Công nghiệp Công nghệ số (Dự thảo Luật DTI) để lấy ý kiến ​​công chúng. Trên cơ sở kế thừa có chọn lọc các quy định có liên quan của Luật Công nghệ thông tin (Luật CNTT) và các quy định khác, Dự thảo Luật DTI nhằm giải quyết nhiều vấn đề trong lĩnh vực công nghệ số, có khả năng tác động đáng kể đến các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau.

Giới thiệu các khái niệm mới về ngành công nghệ số

Công nghệ số, theo định nghĩa trong Dự thảo Luật DTI, bao gồm công nghệ thông tin và các công nghệ mới, nhưng không giới hạn ở trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, điện toán đám mây, Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối, thực tế ảo/thực tế tăng cường để số hóa thế giới thực, thu thập, lưu trữ, truyền tải, xử lý thông tin và dữ liệu số để phục vụ chuyển đổi số và đổi mới trong mọi lĩnh vực. Trong khuôn khổ này, ngành công nghệ số cũng được công nhận là ngành công nghiệp nền tảng, đại diện cho lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật công nghệ cao, sản xuất các sản phẩm và dịch vụ công nghệ số có giá trị gia tăng cao, có tác động đến nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau. Để phản ánh những thay đổi được đưa ra trong Dự thảo Luật DTI này, theo quy định của điều khoản thực hiện, thuật ngữ “ngành công nghệ số” sẽ thay thế “ngành công nghệ thông tin” trong LUẬT CNTT hiện hành.

Để phù hợp với các định nghĩa nêu trên, Dự thảo Luật Công nghệ số đã quy định khái niệm “sản phẩm công nghệ số”, bao gồm các sản phẩm công nghệ thông tin, sản phẩm công nghệ mới nhưng không giới hạn ở AI, dữ liệu lớn, điện toán đám mây, Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối, thực tế ảo/thực tế tăng cường để số hóa thế giới thực, thu thập, lưu trữ, truyền tải, xử lý thông tin và dữ liệu số. Cũng cần lưu ý rằng sản xuất các sản phẩm công nghệ số sẽ được Luật Đầu tư công nhận là ngành nghề kinh doanh đủ điều kiện hưởng ưu đãi đầu tư.

Đáng chú ý, Dự thảo Luật Công nghệ số đề cập đến khái niệm tài sản số, một trong những vấn đề chính đã thu hút sự chú ý và tìm kiếm sự làm rõ về mặt pháp lý. Theo đó, tài sản số được định nghĩa là các sản phẩm công nghệ số, như đã thảo luận ở trên, được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bằng công nghệ chuỗi khối và được các tổ chức sở hữu hợp pháp theo quy định của luật dân sự và các luật có liên quan. Điều này cho thấy ý định của các cơ quan quản lý trong việc phân loại và công nhận tài sản số là một loại tài sản theo Bộ luật Dân sự có bản chất là quyền sở hữu. Bộ Tài chính sẽ được giao chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng chính sách quản lý đối với loại tài sản này.

Cung cấp danh sách các hành động bị cấm

Để đảm bảo ứng dụng và phát triển công nghệ số hiệu quả, an toàn, Dự thảo Luật Công nghệ số quy định danh mục các hành vi bị cấm trong hoạt động công nghệ số. Một số hành vi bị cấm đáng chú ý bao gồm:

  1. Lợi dụng hoạt động công nghiệp công nghệ số xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích của chủ thể khác; gây tổn hại đến tài nguyên, môi trường, sức khỏe con người; vi phạm đạo đức, thuần phong mỹ tục, ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quan hệ đối ngoại của Việt Nam;
  2. Sản xuất, truyền tải, thu thập, xử lý, lưu trữ, cung cấp, trao đổi, chia sẻ dữ liệu số trong lĩnh vực công nghệ số trái với quy định của pháp luật;
  3. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ; chiếm đoạt, chuyển nhượng, chuyển giao trái phép kết quả nghiên cứu, phát triển sản phẩm, dịch vụ công nghệ số; và
  4. Cản trở việc huy động nguồn lực công nghiệp công nghệ số phục vụ hoạt động bảo đảm quốc phòng, an ninh, mật mã, tình huống khẩn cấp, phòng chống thiên tai của cơ quan, cá nhân có thẩm quyền; hoặc cản trở hoạt động công nghiệp công nghệ số hợp pháp của các chủ thể khác.

Hỗ trợ cho Doanh nghiệp Công nghệ số

Dự thảo Luật DTI quy định mức hỗ trợ với các ưu đãi đầu tư đặc biệt cho các dự án siêu lớn, đưa ra mức ưu đãi cao nhất so với luật hiện hành và các nước trên thế giới. Ngoài ra, Dự thảo Luật DTI không phân biệt doanh nghiệp sản xuất và doanh nghiệp kinh doanh cùng hoạt động trong ngành công nghệ số. Cách tiếp cận này được kỳ vọng sẽ khuyến khích sự phát triển và thu hút của một hệ sinh thái doanh nghiệp mạnh mẽ trong ngành công nghệ số trong nước.

Điều quan trọng cần lưu ý là ngành công nghệ số là ngành kinh doanh được hưởng ưu đãi đầu tư đặc biệt theo luật đầu tư và các văn bản pháp luật có liên quan khác. Về hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ số trong ngành này, có thể kể đến chính sách nổi bật như sau:

  1. Các doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghệ số được hỗ trợ:
    1. tham vấn và sử dụng cơ sở hạ tầng dùng chung do ngân sách Nhà nước đầu tư;
    2. tham vấn và tham gia cơ chế thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ công nghệ số;
    3. tiến hành hoạt động nghiên cứu phát triển, sản xuất mẫu, xây dựng và đánh giá tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm, dịch vụ công nghệ số;
    4. cung cấp thông tin thị trường; và
    5. xúc tiến, quảng bá sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp.
  2. Doanh nghiệp có dự án sản xuất sản phẩm công nghệ số được hưởng:
    1. vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nước theo quy định của pháp luật về tín dụng đầu tư;
    2. vay vốn với lãi suất ưu đãi từ Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam cho các hạng mục dự án liên quan đến xử lý ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
  3. Dự án sản xuất sản phẩm công nghệ số:
    1. được miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định theo quy định của Luật Thuế xuất nhập khẩu;
    2. được miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất theo quy định của pháp luật về đất đai;
    3. sử dụng đất được hỗ trợ chi phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của dự án đầu tư ở mức cao nhất theo quy định của pháp luật về đất đai.

Đề xuất cơ chế Sandbox cho ngành công nghiệp công nghệ số

Một điểm chính của Dự thảo Luật DTI là việc đưa ra khuôn khổ thử nghiệm theo quy định, cho phép thử nghiệm tạm thời có kiểm soát đối với các sản phẩm và dịch vụ công nghệ số, tùy thuộc vào các hạn chế cụ thể về không gian, thời gian, phạm vi và đối tượng. Dự kiến ​​quy định này sẽ đạt được các mục tiêu của cơ chế đó bằng cách thúc đẩy đổi mới trong việc ứng dụng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ số, tạo ra môi trường thử nghiệm để đánh giá rủi ro, chi phí và lợi ích, giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn thử nghiệm và góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam.

Như mọi người có thể thấy, thời gian thử nghiệm ban đầu được ấn định tối đa là hai (2) năm kể từ ngày phê duyệt thử nghiệm của cơ quan có thẩm quyền. Thời gian này có thể được gia hạn nếu các doanh nghiệp tham gia thử nghiệm chưa hoàn thành thử nghiệm trước khi kết thúc thời hạn 60 ngày. Hơn nữa, cần lưu ý rằng các doanh nghiệp tham gia giai đoạn thử nghiệm chỉ được phép cung cấp sản phẩm trong lãnh thổ Việt Nam trong phạm vi được cơ quan có thẩm quyền cho phép, tùy thuộc vào phạm vi ủy quyền được cấp theo thời gian.

Ngoài các quyền và trách nhiệm của mình, các doanh nghiệp tham gia thử nghiệm phải tuân thủ Luật Indochine Counsel | Cảnh báo đặc biệt | Tháng 8 năm 2024 Trang 4 các yêu cầu sau đây để bảo vệ quyền và lợi ích của người dùng trong quá trình thử nghiệm:

  1. Tư vấn cho người dùng về các rủi ro khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ công nghệ số; cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và trung thực về sản phẩm, dịch vụ thử nghiệm, phí dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của người dùng;
  2. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin của người dùng trong và sau khi thử nghiệm, trừ trường hợp pháp luật yêu cầu phải tiết lộ;
  3. Xây dựng và thực thi các quy trình nội bộ và biện pháp kiểm soát rủi ro để ngăn chặn truy cập, sử dụng, gian lận và đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng trái phép;
  4. Thường xuyên đánh giá rủi ro, triển khai các biện pháp phòng ngừa rủi ro và thông báo kịp thời khi có bất kỳ thay đổi nào về mức độ rủi ro; và
  5. Công bố thông tin liên hệ để giải quyết khiếu nại của người dùng. Trong trường hợp có tranh chấp hoặc khiếu nại, có trách nhiệm: (i) tiếp nhận và giải quyết khiếu nại trong thời hạn năm (5) ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận; và (ii) bồi thường thiệt hại cho người dùng theo thỏa thuận và quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dự thảo Luật DTI có nhiều lỗi tham chiếu chéo trong toàn bộ văn bản, đặc biệt là tại Điều 67.1, tham chiếu không đúng Điều 73 thay vì Điều 70. Do đó, Bộ Thông tin và Truyền thông kỳ vọng sẽ xem xét và sửa đổi Dự thảo Luật DTI một cách cẩn thận để đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ trước khi ban hành chính thức.

Xác định bản chất của trí tuệ nhân tạo (AI)

Dự thảo Luật DTI ban đầu quy định trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ nhằm mô phỏng trí thông minh của con người bằng máy móc, chủ yếu là hệ thống máy tính. Chính phủ khuyến khích áp dụng rộng rãi AI như một công nghệ đáng tin cậy, nhấn mạnh vào đạo đức lấy con người làm trung tâm và đảm bảo rằng quá trình phát triển và ứng dụng AI tuân thủ các nguyên tắc đạo đức. Ngoài ra, thuật ngữ “hệ thống AI” được làm rõ là hệ thống dựa trên máy học được thiết kế để tạo ra các đầu ra như nội dung, dự đoán khuyến nghị hoặc quyết định cho một tập hợp các mục tiêu cụ thể do con người xác định.

Để đảm bảo sự tăng trưởng bền vững của lĩnh vực công nghệ số, các hoạt động liên quan đến AI sau đây, bao gồm việc sử dụng hệ thống AI, bị nghiêm cấm:

  1. Sử dụng các kỹ thuật để tác động đến hành vi của một cá nhân mà họ không biết hoặc sử dụng các kỹ thuật thao túng hoặc lừa dối để bóp méo đáng kể hành vi của cá nhân bằng cách làm suy yếu khả năng ra quyết định của họ dẫn đến tác hại đáng kể;
  2. Lợi dụng điểm yếu của các cá nhân hoặc nhóm do các yếu tố như tuổi tác, khuyết tật hoặc hoàn cảnh kinh tế xã hội, do đó bóp méo nghiêm trọng hành vi và gây ra tác hại đáng kể;
  3. Đánh giá hoặc phân loại các cá nhân dựa trên hành vi xã hội hoặc các đặc điểm tính cách suy ra để: (i) đối xử bất công trong các bối cảnh xã hội không liên quan; và/hoặc (ii) gây ra tác hại bất lợi cho Indochine Counsel | Cảnh báo đặc biệt | Tháng 8 năm 2024 Trang 5 các cá nhân hoặc nhóm không thể biện minh hoặc không tương xứng với hành vi xã hội hoặc mức độ nghiêm trọng của hành vi đó;
  4. Dự đoán khả năng phạm tội của một cá nhân dựa trên hồ sơ hoặc các đặc điểm tính cách; sử dụng AI để đánh giá trực tiếp các hoạt động liên quan đến phòng ngừa tội phạm theo quy định của pháp luật;
  5. Tạo hoặc mở rộng cơ sở dữ liệu nhận dạng khuôn mặt thông qua việc thu thập hình ảnh nhận dạng khuôn mặt không có mục tiêu;
  6. Suy ra cảm xúc của con người trong môi trường làm việc và giáo dục, ngoại trừ các ứng dụng chăm sóc sức khỏe và an toàn; và
  7. Sử dụng phân loại sinh trắc học để suy ra dữ liệu cá nhân nhạy cảm; không bao gồm việc dán nhãn hoặc lọc dữ liệu sinh trắc học được thu thập hợp pháp.

Để tuân thủ những tiến bộ đáng kể trong Đạo luật AI của Liên minh Châu Âu (EU), theo quy định của Dự thảo Luật DTI, các hệ thống AI cũng được phân loại rủi ro để thực hiện các biện pháp kiểm soát phù hợp đối với những tác động đáng kể đến sức khỏe, quyền và lợi ích của các thực thể khác, sự an toàn của con người hoặc tài sản, tính bảo mật của các hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia và cơ sở hạ tầng quan trọng. Ngược lại, các hệ thống AI được coi là có rủi ro thấp sẽ không yêu cầu các biện pháp quản lý nghiêm ngặt. Tuy nhiên, mức độ rủi ro của các hệ thống AI vẫn phải tuân theo các hướng dẫn của các cơ quan có thẩm quyền sau khi phê duyệt.

Đặc biệt quan ngại, Dự thảo Luật DTI yêu cầu rõ ràng rằng các sản phẩm kỹ thuật số do AI tạo ra phải được dán nhãn để đảm bảo rằng đầu ra của các hệ thống AI được đánh dấu ở định dạng có thể đọc được bằng máy và có thể được xác định là được tạo ra hoặc thao túng một cách nhân tạo.

Kết luận

Dự thảo Luật DTI mới được đề xuất đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới hiện đại hóa khuôn khổ pháp lý của Việt Nam đối với công nghệ số. Mặc dù dự thảo này cung cấp những hiểu biết quan trọng về các quy định tiềm năng đối với tài sản kỹ thuật số, AI, hộp cát quản lý và ngành công nghiệp kỹ thuật số nói chung, nhưng cần phải tinh chỉnh thêm theo hướng tham vấn công khai. Dự kiến ​​các dự thảo tiếp theo sẽ kết hợp phản hồi này, đảm bảo phù hợp hơn với nhu cầu của ngành.

Bài viết liên quan